bên cạnh đó {trạng}
EN
-
volume_up
besides
bên cạnh đó {liên}
EN
-
volume_up
besides
bên cạnh đó {tính}
EN
-
volume_up
nearby
VI
bên cạnh đó {liên từ}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "bên cạnh đó" nhập giờ Anh
cạnh danh từ
English
- edge
đó trạng từ
English
- there
đó đại từ
English
- those
bên danh từ
English
- party
- side
- side
- team
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- bê tông
- bê tông cốt sắt
- bê đê
- bên
- bên bị
- bên bị cáo
- bên bờ của
- bên có
- bên đem và mặt mày nợ
- bên cạnh
- bên cạnh đó
- bên dưới
- bên hông
- bên kia
- bên lòng
- bên lề
- bên mượn
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên nguyên
- bên này
Bình luận